Thông tin giỏ hàng
STT | Tên sản phẩm | Hình sản phẩm | Giá | Số lượng | Thành tiền | Tích lũy | Xóa |
1 |
Gạch đá bóng kính 60x60 NL-6128
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m²)
|
![]() |
175,000đ |
-+ |
175,000 đ | 18 Điểm |
![]() |
2 |
Gạch Viglacera 80x80 TB894
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
![]() |
230,000đ |
-+ |
230,000 đ | 23 Điểm |
![]() |
3 |
Gạch lát 30x30 NL -PT30002
Loại 1
30 x 30 cm (Thùng 11 viên = 0,99m²)
|
![]() |
131,000đ |
-+ |
131,000 đ | 13 Điểm |
![]() |
4 |
Gạch ốp tường 25x40 TPV259
Loại 1
25x40 cm( 1 thùng 10 viên = 1m2 )
|
![]() |
100,000đ |
-+ |
100,000 đ | 10 Điểm |
![]() |
5 |
Phòng tắm đứng vách kính Euroking EU 4530
Loại 1
1200*1200*2050mm.
|
![]() |
9,399,000đ |
-+ |
9,399,000 đ | 940 Điểm |
![]() |
6 |
Gạch Viglacera 60x60 nhám mờ MDK605
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m²)
|
![]() |
230,000đ |
-+ |
230,000 đ | 23 Điểm |
![]() |
7 |
Gạch trang trí lục giác họa tiết thiên nhiên
Loại 1
20 x 23 cm (1m2 =29 viên)
|
![]() |
345,000đ |
-+ |
345,000 đ | 35 Điểm |
![]() |
8 |
Bồn cầu 1 khối hoa văn cao cấp NL-27
Loại 1
|
![]() |
3,450,000đ |
-+ |
3,450,000 đ | 345 Điểm |
![]() |
9 |
Gạch prime 40x40 CRM08035
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96m²)
|
![]() |
175,000đ |
-+ |
175,000 đ | 18 Điểm |
![]() |
10 |
Gạch trang trí lục giác vân vàng đậm
Loại 1
20×23 cm (1m2 =29 viên)
|
![]() |
345,000đ |
-+ |
345,000 đ | 35 Điểm |
![]() |
11 |
Gạch ốp trang trí 30x45 Ha7
Loại 1
30x45 cm (1 thùng = 0,945m2)
|
![]() |
170,000đ |
-+ |
170,000 đ | 17 Điểm |
![]() |
12 |
Gạch lát nền 50x50 TP-KTS573
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1m² )
|
![]() |
105,000đ |
-+ |
105,000 đ | 11 Điểm |
![]() |
13 |
Gạch lát nền 50x50 TP-5718
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1m² )
|
![]() |
114,000đ |
-+ |
114,000 đ | 11 Điểm |
![]() |
14 |
Bồn cầu 1 khối hoa văn cao cấp NL-20
Loại 1
|
![]() |
3,450,000đ |
-+ |
3,450,000 đ | 345 Điểm |
![]() |
15 |
Bồn cầu 1 khối hoa văn cao cấp NL-25
Loại 1
|
![]() |
3,450,000đ |
-+ |
3,450,000 đ | 345 Điểm |
![]() |
16 |
Gạch lát 30x30 CP-HA302
Loại 1
30 x 30 cm (Thùng 11 viên = 0,99m²)
|
![]() |
165,000đ |
-+ |
165,000 đ | 17 Điểm |
![]() |
17 |
Gạch kính khối đặc cn
Loại 1
200x100x50 mm
|
![]() |
00đ |
-+ |
00 đ | 00 Điểm |
![]() |
18 |
Gạch ốp trang trí 30x45 Ng2
Loại 1
30x45 cm (1 thùng = 0,945m2)
|
![]() |
190,000đ |
-+ |
190,000 đ | 19 Điểm |
![]() |
19 |
Bồn tắm massage NOFER NG-792D/DP
NOFER Chính Hãng
1.700*900*680 mm
|
![]() |
2,195đ |
-+ |
2,195 đ | 00 Điểm |
![]() |
20 |
Gạch Viglacera 80x80 KR802
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
![]() |
235,000đ |
-+ |
235,000 đ | 24 Điểm |
![]() |
21 |
Bồn tắm massage NOFER NG-5501R
NOFER Chính Hãng
1500x800x580 mm
|
![]() |
1,502đ |
-+ |
1,502 đ | 00 Điểm |
![]() |
22 |
Gạch đá bóng kính 60x60 TT-TTHP6024
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m²)
|
![]() |
190,000đ |
-+ |
190,000 đ | 19 Điểm |
![]() |
23 |
Bồn tắm chân rồng cao cấp Nofer NG-1896G
Loại 1
1710*800*810 mm
|
![]() |
44,900,000đ |
-+ |
44,900,000 đ | 4,490 Điểm |
![]() |
24 |
Gạch lát sân 50x50 DTP595
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
![]() |
135,000đ |
-+ |
135,000 đ | 14 Điểm |
![]() |
25 |
Gạch lục giác trang trí quán cafe
Loại 1
20 x 23 cm (1m2 =29 viên)
|
![]() |
345,000đ |
-+ |
345,000 đ | 35 Điểm |
![]() |
26 |
Gạch ốp tường 30x60 Trung Quốc men kiếng NL-TAT6
Loại 1
30 x 60 cm
|
![]() |
00đ |
-+ |
00 đ | 00 Điểm |
![]() |
27 |
Gạch lát 30x30 TP-KSG396
Loại 1
30 x 30 cm (Thùng 11 viên = 0,99m²)
|
![]() |
110,000đ |
-+ |
110,000 đ | 11 Điểm |
![]() |
28 |
Gạch Viglacera 60x60 ATP-VG6004
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m²)
|
![]() |
178,000đ |
-+ |
178,000 đ | 18 Điểm |
![]() |
Tổng tiền: | 68,320,697 đ |