Thông tin giỏ hàng
STT | Tên sản phẩm | Hình sản phẩm | Giá | Số lượng | Thành tiền | Tích lũy | Xóa |
1 |
Gạch ốp tường Prime 30x60 9050 men mờ
Loại 1
30x60 cm ( 1 thùng 8 viên = 1.44 m²
|
![]() |
180,000đ |
-+ |
180,000 đ | 18 Điểm |
![]() |
2 |
Bộ trộn nổi 2 đường nước Kobe chrome Hafele 589.15.005
HaFeLe(German Quality since1923)
|
![]() |
3,380,000đ |
-+ |
3,380,000 đ | 338 Điểm |
![]() |
3 |
Gạch ốp tường Đồng Tâm 30x60 GREENERY001
Loại 1
30x60 cm ( 1 thùng 6 viên = 1.08 m²)
|
![]() |
260,000đ |
-+ |
260,000 đ | 26 Điểm |
![]() |
4 |
Trọn bộ, Chậu rửa inox HS21-SSD2S90M và các phụ kiện
HaFeLe(German Quality since1923)
|
![]() |
7,773,000đ |
-+ |
7,773,000 đ | 777 Điểm |
![]() |
5 |
Gạch ốp tường Đồng Tâm 30x60 AMBER007
Loại 1
30x60 cm ( 1 thùng 6 viên = 1.08 m²)
|
![]() |
250,000đ |
-+ |
250,000 đ | 25 Điểm |
![]() |
6 |
Gạch đá bóng kính 60x60 TT-TRT6812
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m²)
|
![]() |
190,000đ |
-+ |
190,000 đ | 19 Điểm |
![]() |
7 |
Gạch ốp tường Catalan 60*120 C1212
Loại 1
60x120 cm ( 1 thùng = 2 viên = 1.44 m²)
|
![]() |
445,000đ |
-+ |
445,000 đ | 45 Điểm |
![]() |
8 |
Gạch lát nền Ấn Độ 120*120 TK-KV1204
Loại 1
120 x 120 cm ( 1 thùng = 2 viên = 2.88 m2)
|
![]() |
395,000đ |
-+ |
395,000 đ | 40 Điểm |
![]() |
9 |
Chậu đá GRANSTONE HS19-GED2S80
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 1160D x 500R mm.
|
![]() |
9,850,000đ |
-+ |
9,850,000 đ | 985 Điểm |
![]() |
10 |
Gạch Catalan men bóng 60x60 71012
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m2)
|
![]() |
130,000đ |
-+ |
130,000 đ | 13 Điểm |
![]() |
11 |
Chậu inox HS20-SSN2S90L
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 860D x 500R mm
|
![]() |
5,907,000đ |
-+ |
5,907,000 đ | 591 Điểm |
![]() |
12 |
Gạch lát sân Viglacera 40x40 SG475 sugar
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
![]() |
119,000đ |
-+ |
119,000 đ | 12 Điểm |
![]() |
13 |
Gạch ốp tường Catalan đá 30x60 3204-05-06
Loại 1
30x60 cm ( 1 thùng 8 viên = 1.44 m²
|
![]() |
212,000đ |
-+ |
212,000 đ | 21 Điểm |
![]() |
14 |
Máy hút mùi gắn tường HH-WT70A 533.86.807
HaFeLe
Kích thước sản phẩm: 695R x (535-1000)C x 500S mm
|
![]() |
5,560,000đ |
-+ |
5,560,000 đ | 556 Điểm |
![]() |
15 |
Lavabo góc Thiên Thanh LG01L1T
460 x 440 x 190 mm
|
![]() |
299,000đ |
-+ |
299,000 đ | 30 Điểm |
![]() |
16 |
Sen tắm âm tường nóng lạnh Inax BFV-81SEHC
Loại 1
|
![]() |
10,650,000đ |
-+ |
10,650,000 đ | 1,065 Điểm |
![]() |
17 |
Bồn tắm nằm giá rẻ BT17T
1680 x 780 x (540-620) mm
|
![]() |
3,500,000đ |
-+ |
3,500,000 đ | 350 Điểm |
![]() |
18 |
Sen tắm nóng lạnh Viglacera VSD502 (VG502)
Loại 1
|
![]() |
1,980,000đ |
-+ |
1,980,000 đ | 198 Điểm |
![]() |
19 |
Gạch ốp tường giá rẻ 30x60 TTC3822
Loại 1
30x60 cm
|
![]() |
130,000đ |
-+ |
130,000 đ | 13 Điểm |
![]() |
20 |
Phòng tắm đứng vách kính EUROCA SR-G900C
Loại 1
900X 900 X 1980 mm.
|
![]() |
8,000,000đ |
-+ |
8,000,000 đ | 800 Điểm |
![]() |
21 |
Gạch Prime 80x80 8923
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
![]() |
276,000đ |
-+ |
276,000 đ | 28 Điểm |
![]() |
22 |
Sen cây tắm đứng nóng lạnh Inax BFV-3415T
Loại 1
|
![]() |
7,620,000đ |
-+ |
7,620,000 đ | 762 Điểm |
![]() |
23 |
Gương Viglacera VG835 (VSDG5)
Loại 1
600 x 900 x 5mm
|
![]() |
620,000đ |
-+ |
620,000 đ | 62 Điểm |
![]() |
24 |
Gạch ốp tường giá rẻ 30x60 3223
Loại 1
30x60 cm
|
![]() |
125,000đ |
-+ |
125,000 đ | 13 Điểm |
![]() |
25 |
Gạch Prime 80x80 8924
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
![]() |
276,000đ |
-+ |
276,000 đ | 28 Điểm |
![]() |
26 |
Gạch ốp tường giá rẻ 30x60 3663-64-65
Loại 1
30x60 cm
|
![]() |
115,000đ |
-+ |
115,000 đ | 12 Điểm |
![]() |
27 |
Bồn tắm góc giá rẻ RCA14N
Loại 1
1400 x 1400 x 550 mm
|
![]() |
4,040,000đ |
-+ |
4,040,000 đ | 404 Điểm |
![]() |
28 |
Gạch ốp tường Nices giá rẻ 30x60 N0300
Loại 1
30x60 cm
|
![]() |
119,000đ |
-+ |
119,000 đ | 12 Điểm |
![]() |
29 |
Gạch Prime 80x80 8957
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
![]() |
295,000đ |
-+ |
295,000 đ | 30 Điểm |
![]() |
30 |
Lavabo tròn đặt bàn Viglacera CD19
Loại 1
426 x 426 x 150 mm
|
![]() |
1,300,000đ |
-+ |
1,300,000 đ | 130 Điểm |
![]() |
31 |
Gạch Prime 15x80 9313
Loại 1
15 x 80 cm (Thùng 8 viên = 0,96m²)
|
![]() |
237,000đ |
-+ |
237,000 đ | 24 Điểm |
![]() |
32 |
Gạch Prime 15x80 8992
Loại 1
15 x 80 cm (Thùng 8 viên = 0,96m²)
|
![]() |
339,000đ |
-+ |
339,000 đ | 34 Điểm |
![]() |
33 |
Gạch Prime 80x80 8893
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
![]() |
276,000đ |
-+ |
276,000 đ | 28 Điểm |
![]() |
34 |
Phòng tắm đứng vách kính Euroking EU 4006B
Loại 1
1200x900x1960mm.
|
![]() |
00đ |
-+ |
00 đ | 00 Điểm |
![]() |
35 |
Gạch ốp tường giá rẻ 30x60 Sami 3902-02D-02V
Loại 1
30x60 cm
|
![]() |
120,000đ |
-+ |
120,000 đ | 12 Điểm |
![]() |
36 |
Bồn Tiểu Nam Thiên Thanh UT01XVT
Loại 1
400 x 270 x 330 mm
|
![]() |
298,000đ |
-+ |
298,000 đ | 30 Điểm |
![]() |
37 |
Gạch ốp tường giá rẻ 30x60 NLP3633-34-35
Loại 1
30x60 cm
|
![]() |
120,000đ |
-+ |
120,000 đ | 12 Điểm |
![]() |
38 |
Gạch Prime 15x80 9311
Loại 1
15 x 80 cm (Thùng 8 viên = 0,96m²)
|
![]() |
237,000đ |
-+ |
237,000 đ | 24 Điểm |
![]() |
39 |
Lavabo đặt bàn Viglacera CD16
Loại 1
585 x 404 x 148 mm
|
![]() |
1,050,000đ |
-+ |
1,050,000 đ | 105 Điểm |
![]() |
Tổng tiền: | 76,673,000 đ |