Thông tin giỏ hàng
STT | Tên sản phẩm | Hình sản phẩm | Giá | Số lượng | Thành tiền | Tích lũy | Xóa |
1 |
Gạch Prime giá rẻ 40x40 487
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96m²)
|
95,000đ |
-+ |
95,000 đ | 10 Điểm | ||
2 |
Gạch ốp tường TATA 30x60 3604- 05D- 06
Loại 1
30x60 cm ( 1 thùng 6 viên = 1.08 m²
|
138,000đ |
-+ |
138,000 đ | 14 Điểm | ||
3 |
Bếp điện từ Binova BI-6699-IC (Italy)
Loại 1
730x420 mm
|
11,000,000đ |
-+ |
11,000,000 đ | 1,100 Điểm | ||
4 |
Máy nước nóng NLMT Đại Thành SUS304 210L-F70
Loại 1
2000 x 1426 x 1230 mm
|
9,320,000đ |
-+ |
9,320,000 đ | 932 Điểm | ||
5 |
Gạch kính Starry
Loại 1
190x190x95 mm (1 thùng 6 viên)
|
60,000đ |
-+ |
60,000 đ | 06 Điểm | ||
6 |
Gạch trang trí giả đá 10x20 TT1020
Loại 1
10x20 cm( Thùng 25 viên=0.5m2)
|
169,000đ |
-+ |
169,000 đ | 17 Điểm | ||
7 |
Gạch lát nền Viglacera 30x30
Loại 1
30 x 30 cm (Thùng11viên = 0,99 m² )
|
85,000đ |
-+ |
85,000 đ | 09 Điểm | ||
8 |
Sen tắm nóng lạnh Sandra SD-114
Loại 1
|
590,000đ |
-+ |
590,000 đ | 59 Điểm | ||
9 |
Bàn trang điểm gương Led GH-1909
Loại 1
|
3,700,000đ |
-+ |
3,700,000 đ | 370 Điểm | ||
10 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR YB 56
Loại 1
800 x 2100 mm
|
2,100,000đ |
-+ |
2,100,000 đ | 210 Điểm | ||
11 |
Combo 1
Loại 1
9 món
|
4,390,000đ |
-+ |
4,390,000 đ | 439 Điểm | ||
12 |
Bếp điện từ Binova BI-999GM (Đức)
Loại 1
730 x 420 x 60 mm
|
9,500,000đ |
-+ |
9,500,000 đ | 950 Điểm | ||
13 |
Bồn cầu 1 khối hoa văn cao cấp NL-21
Loại 1
|
3,450,000đ |
-+ |
3,450,000 đ | 345 Điểm | ||
14 |
Gạch lát 50x50 lụa HG-33DVG58840
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1m²)
|
110,000đ |
-+ |
110,000 đ | 11 Điểm | ||
15 |
Sen cây Viglacera VG593
Loại 1
|
7,050,000đ |
-+ |
7,050,000 đ | 705 Điểm | ||
16 |
Phòng xông hơi NOFER NG-2151
NOFER Chính Hãng
1500*1500*2160 mm
|
3,465đ |
-+ |
3,465 đ | 00 Điểm | ||
17 |
Phòng tắm đứng vách kính EUROCA SR-CNV
Loại 1
1240 X 940 X 2080 mm.
|
9,100,000đ |
-+ |
9,100,000 đ | 910 Điểm | ||
18 |
Bồn tắm massage NOFER NG-1820/1820P
NOFER Chính Hãng
1750 * 850 * 650 mm
|
1,694đ |
-+ |
1,694 đ | 00 Điểm | ||
19 |
Bếp điện từ Binova BI-868IT (Italy)
Loại 1
730x420 mm
|
8,500,000đ |
-+ |
8,500,000 đ | 850 Điểm | ||
20 |
Gạch trang trí đá ánh kim 10x20
Loại 1
10x20 cm
|
175,000đ |
-+ |
175,000 đ | 18 Điểm | ||
21 |
Gạch lát nền 80x80 Catalan 8063
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m² )
|
243,000đ |
-+ |
243,000 đ | 24 Điểm | ||
22 |
Lò nướng kết hợp hấp âm tủ Hafele HSO-8T72A 538.61.461, 72 lít
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước sản phẩm: 595R x 596C x 566S mm
|
23,817,000đ |
-+ |
23,817,000 đ | 2,382 Điểm | ||
23 |
Gạch đá bóng kính Catalan 60x60 6616
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m2)
|
220,000đ |
-+ |
220,000 đ | 22 Điểm | ||
24 |
Gạch bóng kính catalan 60x60 6929
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m2)
|
179,000đ |
-+ |
179,000 đ | 18 Điểm | ||
25 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR PVC 03-905
Loại 1
750 x 2000 mm
|
1,600,000đ |
-+ |
1,600,000 đ | 160 Điểm | ||
26 |
Gạch Prime 15x90 8022
Loại 1
15 x 90 cm (Thùng 8 viên = 1.08m²)
|
410,000đ |
-+ |
410,000 đ | 41 Điểm | ||
27 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR YW 90
Loại 1
800 x 2100 mm
|
2,100,000đ |
-+ |
2,100,000 đ | 210 Điểm | ||
28 |
Gạch Prime 40x40 Ce7625 sugar
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96m²)
|
138,000đ |
-+ |
138,000 đ | 14 Điểm | ||
29 |
Gạch lát sân Prime 40x40 Ce1595
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
170,000đ |
-+ |
170,000 đ | 17 Điểm | ||
30 |
Gạch ốp trang trí 25x50 - PC17
Loại 1
25 x 50 cm (Thùng 8 viên = 1 m² )
|
160,000đ |
-+ |
160,000 đ | 16 Điểm | ||
31 |
Gạch ốp tường TATA 30x60 NN007
Loại 1
30x60 cm ( 1 thùng 6 viên = 1.08 m²
|
138,000đ |
-+ |
138,000 đ | 14 Điểm | ||
32 |
Bồn tắm massage NOFER PM-1003
NOFER Chính Hãng
1.800 x 1.100 x 580 mm
|
1,425đ |
-+ |
1,425 đ | 00 Điểm | ||
33 |
Gạch bóng kính Catalan 60x60 6039
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m2)
|
155,000đ |
-+ |
155,000 đ | 16 Điểm | ||
34 |
Gạch lát nền 80x80 Catalan 8049
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m² )
|
244,000đ |
-+ |
244,000 đ | 24 Điểm | ||
35 |
Lavabo trụ đứng NL-FL31
Loại 1
|
3,600,000đ |
-+ |
3,600,000 đ | 360 Điểm | ||
36 |
Gạch Prime bóng kính 60x60 TP-NC603
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m²)
|
168,000đ |
-+ |
168,000 đ | 17 Điểm | ||
37 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR YW 12
Loại 1
800 x 2100 mm
|
2,200,000đ |
-+ |
2,200,000 đ | 220 Điểm | ||
38 |
Gạch Catalan đá bóng kính 60x60 69062
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m2)
|
182,000đ |
-+ |
182,000 đ | 18 Điểm | ||
39 |
Bàn cầu 1 khối giá rẻ 106
Loại 1
630x390x720 mm
|
1,890,000đ |
-+ |
1,890,000 đ | 189 Điểm | ||
40 |
Gạch Viglacera 80x80 TB881
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
230,000đ |
-+ |
230,000 đ | 23 Điểm | ||
41 |
Chậu rửa chén đá nhân tạo RCA 8249
Loại 1
820 x 495 x 240 mm
|
1,900,000đ |
-+ |
1,900,000 đ | 190 Điểm | ||
42 |
Bộ trộn bồn tắm lắp nổi VIGOR Hafele 495.61.142
HaFeLe(German Quality since1923)
|
2,870,000đ |
-+ |
2,870,000 đ | 287 Điểm | ||
43 |
Gạch kính lấy sáng vân kim cương
Loại 1
190x190x95 cm (1 thùng 6 viên)
|
60,000đ |
-+ |
60,000 đ | 06 Điểm | ||
44 |
Gạch ốp tường 30x60 TK-3601
Loại 1
30 x 60 cm
|
127,000đ |
-+ |
127,000 đ | 13 Điểm | ||
45 |
Gạch ốp trang trí 30x45 Ha1
Loại 1
30x45 cm (1 thùng = 0,945m2)
|
170,000đ |
-+ |
170,000 đ | 17 Điểm | ||
46 |
Gạch Prime giá rẻ 40x40 480
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96m²)
|
95,000đ |
-+ |
95,000 đ | 10 Điểm | ||
47 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR YY 81
Loại 1
800 x 2100 mm
|
2,150,000đ |
-+ |
2,150,000 đ | 215 Điểm | ||
48 |
Gạch men bóng 60x60 NL-682
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m²)
|
125,000đ |
-+ |
125,000 đ | 13 Điểm | ||
49 |
Gạch Prime giả gỗ giá rẻ 40x40 490
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96m²)
|
95,000đ |
-+ |
95,000 đ | 10 Điểm | ||
50 |
Bồn cầu khối Napolon 8091 A-2
Loại 1
700x385x780 mm
|
4,300,000đ |
-+ |
4,300,000 đ | 430 Điểm | ||
51 |
Phòng tắm đứng vách kính EUROCA SR-G900
Loại 1
900 X 900 X 1980 mm.
|
6,800,000đ |
-+ |
6,800,000 đ | 680 Điểm | ||
52 |
Lavabo chữ nhật hoa văn mạ vàng NL-LB01
Loại 1
480 x 370 x 130 mm
|
1,000,000đ |
-+ |
1,000,000 đ | 100 Điểm | ||
53 |
Lavabo treo NL-KT42
Loại 1
420x280x145mm
|
570,000đ |
-+ |
570,000 đ | 57 Điểm | ||
54 |
Bàn cầu khối giá rẻ Minh Long 03
Loại 1
730 * 400 cm
|
1,590,000đ |
-+ |
1,590,000 đ | 159 Điểm | ||
55 |
Gạch ốp tường 30x60 MV3612
Loại 1
30 x 60 cm
|
136,000đ |
-+ |
136,000 đ | 14 Điểm | ||
56 |
Gạch ốp tường Ấn Độ 60*120 AD09
Loại 1
60x120 cm ( 1 thùng = 2 viên = 1.44 m²)
|
400,000đ |
-+ |
400,000 đ | 40 Điểm | ||
57 |
Gạch ốp tường 30x60 VC361281-92-93
Loại 1
30 x 60 cm
|
132,000đ |
-+ |
132,000 đ | 13 Điểm | ||
58 |
Gạch ốp tường 30x60 Viglacera Eco 36809
Loại 1
30x60 cm ( 1 thùng 6 viên = 1.08 m²
|
180,000đ |
-+ |
180,000 đ | 18 Điểm | ||
59 |
Bồn cầu khối mạ vàng cao cấp NL-Hermes
Loại 1
|
7,000,000đ |
-+ |
7,000,000 đ | 700 Điểm | ||
60 |
Gạch ốp tường Prime 30x60 9012 men mờ
Loại 1
30x60 cm ( 1 thùng 8 viên = 1.44 m²
|
170,000đ |
-+ |
170,000 đ | 17 Điểm | ||
61 |
Khoá cửa điện tử vân tay O’Lok H3900
Loại 1
|
5,100,000đ |
-+ |
5,100,000 đ | 510 Điểm | ||
62 |
CỬA NHỰA GIẢ GỖ Y@DOOR PVC 04-736
Loại 1
750 x 2000 mm
|
1,400,000đ |
-+ |
1,400,000 đ | 140 Điểm | ||
63 |
Gạch ốp tường 30x60 TK-MT3648
Loại 1
30 x 60 cm
|
132,000đ |
-+ |
132,000 đ | 13 Điểm | ||
64 |
Gạch Catalan đá nhám 60x60 6631
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m2)
|
205,000đ |
-+ |
205,000 đ | 21 Điểm | ||
65 |
Gạch lát nền 80x80 Catalan 8055
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m² )
|
286,000đ |
-+ |
286,000 đ | 29 Điểm | ||
66 |
Gạch lát 40x40 Granite CP-HA4403
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
250,000đ |
-+ |
250,000 đ | 25 Điểm | ||
67 |
Gạch Prime bóng kính 60x60 9074
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m²)
|
173,000đ |
-+ |
173,000 đ | 17 Điểm | ||
68 |
Lavabo chữ nhật hoa văn NL-LB02
Loại 1
480 x 370 x 130 mm
|
950,000đ |
-+ |
950,000 đ | 95 Điểm | ||
69 |
Máy nước nóng NLMT Đại Thành SUS304 225L-F70
Loại 1
2000 x 1521 x 1230 mm
|
10,150,000đ |
-+ |
10,150,000 đ | 1,015 Điểm | ||
Tổng tiền: | 155,898,584 đ |