Thông tin giỏ hàng
STT | Tên sản phẩm | Hình sản phẩm | Giá | Số lượng | Thành tiền | Tích lũy | Xóa |
1 |
Bồn nước Inox SUS304 đứng Đại Thành 1000L
Loại 1
940 X 1630 x 990 mm
|
3,750,000đ |
-+ |
3,750,000 đ | 375 Điểm | ||
2 |
Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG515
Loại 1
|
2,400,000đ |
-+ |
2,400,000 đ | 240 Điểm | ||
3 |
Gạch lát 30x30 MK3088
Loại 1
30 x 30 cm (Thùng 11 viên = 0,99m²)
|
126,000đ |
-+ |
126,000 đ | 13 Điểm | ||
4 |
Lavabo đá tự nhiên Kanly Mar16
Loại 1
400 x 150mm
|
2,570,000đ |
-+ |
2,570,000 đ | 257 Điểm | ||
5 |
Máy hút khói khử mùi Binova toa kính BI-56-GT-07
Loại 1
500*700*530 mm
|
4,100,000đ |
-+ |
4,100,000 đ | 410 Điểm | ||
6 |
Gạch ốp tường Đồng Tâm 30x60 GREENERY003
Loại 1
30x60 cm ( 1 thùng 6 viên = 1.08 m²)
|
260,000đ |
-+ |
260,000 đ | 26 Điểm | ||
7 |
Combo 7
Loại 1
7 món
|
6,050,000đ |
-+ |
6,050,000 đ | 605 Điểm | ||
8 |
Gạch lát 30x30 MK-S3510
Loại 1
30 x 30 cm (Thùng 11 viên = 0,99m²)
|
125,000đ |
-+ |
125,000 đ | 13 Điểm | ||
9 |
Gạch ốp trang trí Prime 30x60 8666
Loại 1
30x60 cm ( 1 thùng 8 viên = 1.44 m²
|
188,000đ |
-+ |
188,000 đ | 19 Điểm | ||
10 |
Gạch lát sân 40x40 giá rẻ NL- KR4805
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
98,000đ |
-+ |
98,000 đ | 10 Điểm | ||
11 |
Gạch lát 30x30 CP-HA312
Loại 1
30 x 30 cm (Thùng 11 viên = 0,99m²)
|
165,000đ |
-+ |
165,000 đ | 17 Điểm | ||
12 |
Bếp điện từ BI-968JP (Nhật Bản)
Loại 1
730 x 420 x 60 mm
|
8,500,000đ |
-+ |
8,500,000 đ | 850 Điểm | ||
13 |
Gạch ốp tường 30x60 MK-3669
Loại 1
30 x 60 cm ( 1thùng 6 viên =1.08 m2)
|
112,000đ |
-+ |
112,000 đ | 11 Điểm | ||
14 |
Gạch Prime QUARTZ Glaze 80x80 NY8179
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
485,000đ |
-+ |
485,000 đ | 49 Điểm | ||
15 |
Gạch lát sân Viglacera 40x40 SH463
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
107,000đ |
-+ |
107,000 đ | 11 Điểm | ||
16 |
Gạch Prime bóng kính 80x80 12880
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m²)
|
295,000đ |
-+ |
295,000 đ | 30 Điểm | ||
17 |
Gạch lát sân 50x50 W5509M
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
125,000đ |
-+ |
125,000 đ | 13 Điểm | ||
18 |
Gạch sân vườn 50x50 Porcelain sugar HTP-SHV5506
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
145,000đ |
-+ |
145,000 đ | 15 Điểm | ||
19 |
Gạch lát sân 50*50 Granite TP-GA5502
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
185,000đ |
-+ |
185,000 đ | 19 Điểm | ||
20 |
Phòng xông hơi NOFER VS-202
NOFER Chính Hãng
1050 x 1050 x 2150mm
|
1,810đ |
-+ |
1,810 đ | 00 Điểm | ||
21 |
Gạch vi tinh Trung Quốc siêu bóng 80x80 N04
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m² )
|
450,000đ |
-+ |
450,000 đ | 45 Điểm | ||
22 |
Gạch trang trí lục giác xám xanh nhạt
Loại 1
20 x 23 cm (1m2 =29 viên)
|
345,000đ |
-+ |
345,000 đ | 35 Điểm | ||
23 |
Phòng xông hơi NOFER VS-89103S White/Black
NOFER Chính Hãng
1800 x 1300 x 2200 mm
|
5,313đ |
-+ |
5,313 đ | 01 Điểm | ||
24 |
Gạch lát sân Viglacera 40x40 SG475 sugar
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
119,000đ |
-+ |
119,000 đ | 12 Điểm | ||
25 |
Gạch cỏ lát sân Đồng Tâm 4040 CLG003
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
199,000đ |
-+ |
199,000 đ | 20 Điểm | ||
26 |
Gạch lát nền 80x80 Catalan 8101
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m² )
|
246,000đ |
-+ |
246,000 đ | 25 Điểm | ||
27 |
Gạch lát 30x30 MK-S3503
Loại 1
30 x 30 cm (Thùng 11 viên = 0,99m²)
|
125,000đ |
-+ |
125,000 đ | 13 Điểm | ||
28 |
Gạch lát nền 50x50 TP-5718
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1m² )
|
114,000đ |
-+ |
114,000 đ | 11 Điểm | ||
29 |
Gạch ốp tường Catalan 60*120 C1206
Loại 1
60x120 cm ( 1 thùng = 2 viên = 1.44 m²)
|
437,000đ |
-+ |
437,000 đ | 44 Điểm | ||
30 |
Phòng tắm đứng vách kính Euroking EU 4526A
Loại 1
800x1200x1950/900*1200*1950mm.
|
7,150,000đ |
-+ |
7,150,000 đ | 715 Điểm | ||
31 |
BỒN TẮM GÓC EU1-1511
Loại 1
1500 x 1100 x 410mm
|
5,300,000đ |
-+ |
5,300,000 đ | 530 Điểm | ||
32 |
Gạch đá bóng kính 60x60 TT-TRT6801
Loại 1
60 x 60 cm (Thùng 4 viên = 1,44m²)
|
190,000đ |
-+ |
190,000 đ | 19 Điểm | ||
33 |
Gạch ốp tường Catalan 60*120 C1214
Loại 1
60x120 cm ( 1 thùng = 2 viên = 1.44 m²)
|
395,000đ |
-+ |
395,000 đ | 40 Điểm | ||
34 |
Chậu inox HS21-SSN1S90
HaFeLe(German Quality since1923)
Kích thước chậu: 820D x 480R mm
|
5,340,000đ |
-+ |
5,340,000 đ | 534 Điểm | ||
35 |
Gạch cỏ lát sân Đồng Tâm 4040 CLG002
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
200,000đ |
-+ |
200,000 đ | 20 Điểm | ||
36 |
Gương Led cảm ứng cao cấp GD-7388
Loại 1
50x70cm
|
1,350,000đ |
-+ |
1,350,000 đ | 135 Điểm | ||
37 |
Gạch bông lát nền hoa văn 30x30 BNC 3207
Loại 1
30x30 cm ( 1 thùng 11 viên = 0.99 m²
|
160,000đ |
-+ |
160,000 đ | 16 Điểm | ||
38 |
Sen cây tròn 304 nóng lạnh Sandra SD-012S
Loại 1
|
1,250,000đ |
-+ |
1,250,000 đ | 125 Điểm | ||
39 |
Bàn trang điểm gương Led BP006
Loại 1
|
3,600,000đ |
-+ |
3,600,000 đ | 360 Điểm | ||
40 |
Phòng tắm đứng vách kính Euroking EU 4525
Loại 1
900*900*1950mm.
|
6,667,000đ |
-+ |
6,667,000 đ | 667 Điểm | ||
41 |
Gạch lát nền 80x80 Catalan 8035
Loại 1
80 x 80 cm (Thùng 3 viên = 1,92m² )
|
279,000đ |
-+ |
279,000 đ | 28 Điểm | ||
42 |
Bồn cầu Caesar treo tường thùng nước âm CPT1503
Loại 1
540 x 360 x 355 mm
|
7,250,000đ |
-+ |
7,250,000 đ | 725 Điểm | ||
43 |
Gạch ốp tường Catalan 60*120 C1270
Loại 1
60x120 cm ( 1 thùng = 2 viên = 1.44 m²)
|
440,000đ |
-+ |
440,000 đ | 44 Điểm | ||
44 |
Gạch Prime 30x30 TP-316
Loại 1
30 x 30 cm (Thùng 11 viên = 0,99m²)
|
130,000đ |
-+ |
130,000 đ | 13 Điểm | ||
45 |
Gương Led cảm ứng cao cấp GD-7382
Loại 1
50x70cm
|
1,250,000đ |
-+ |
1,250,000 đ | 125 Điểm | ||
46 |
Vòi Lavabo âm tường giả cổ đồng thau Kanly GC-T06
Loại 1
165x150 mm
|
1,450,000đ |
-+ |
1,450,000 đ | 145 Điểm | ||
47 |
Bếp điện từ Binova BAD-682
Loại 1
390x320mm
|
1,950,000đ |
-+ |
1,950,000 đ | 195 Điểm | ||
48 |
Vòi bếp HT21-CH1P254 577.55.200
HaFeLe(German Quality since1923)
|
2,460,000đ |
-+ |
2,460,000 đ | 246 Điểm | ||
49 |
Vòi bếp HT21-CH1P287 (577.55.230)
HaFeLe(German Quality since1923)
|
1,820,000đ |
-+ |
1,820,000 đ | 182 Điểm | ||
50 |
Gạch lát 30x30 MK3086
Loại 1
30 x 30 cm (Thùng 11 viên = 0,99m²)
|
126,000đ |
-+ |
126,000 đ | 13 Điểm | ||
51 |
Gạch đá cầu thang NL-CT5602
Loại 1
50 x 60 cm
|
78,000đ |
-+ |
78,000 đ | 08 Điểm | ||
52 |
BỒN TẮM NẰM EU3-1775
Loại 1
1700 x 750 x 390mm
|
4,490,000đ |
-+ |
4,490,000 đ | 449 Điểm | ||
53 |
Lavabo đặt bàn Napolon 844
Loại 1
460x460x160 mm
|
1,040,000đ |
-+ |
1,040,000 đ | 104 Điểm | ||
54 |
Gạch Prime 15x80 9314
Loại 1
15 x 80 cm (Thùng 8 viên = 0,96m²)
|
237,000đ |
-+ |
237,000 đ | 24 Điểm | ||
55 |
Tủ lạnh side by side, Inverter, màn hình cảm ứng SBS HF-SB6321FB
HaFeLe(German Quality since1923)
Tổng dung tích: 632 lít
|
32,490,000đ |
-+ |
32,490,000 đ | 3,249 Điểm | ||
56 |
Bàn trang điểm gương Led GH-XC2212
Loại 1
|
3,500,000đ |
-+ |
3,500,000 đ | 350 Điểm | ||
57 |
Bồn nước Inox SUS304 Đại Thành 3000L ngang
Loại 1
1360 x 2150 x 1560 mm
|
11,090,000đ |
-+ |
11,090,000 đ | 1,109 Điểm | ||
58 |
Gạch cỏ lát sân Đồng Tâm 4040 DAPHUQUOC
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
200,000đ |
-+ |
200,000 đ | 20 Điểm | ||
59 |
Lavabo đá tự nhiên Kanly Mar14
Loại 1
400 x 150mm
|
2,570,000đ |
-+ |
2,570,000 đ | 257 Điểm | ||
60 |
Lavabo đặt bàn Napolon 828
Loại 1
570x460x160 mm
|
1,340,000đ |
-+ |
1,340,000 đ | 134 Điểm | ||
61 |
Gạch ốp tường giá rẻ 30x60 Sami 3901-01D-01V
Loại 1
30x60 cm
|
115,000đ |
-+ |
115,000 đ | 12 Điểm | ||
62 |
Gạch lát sân đá 50x50 HG5886
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
148,000đ |
-+ |
148,000 đ | 15 Điểm | ||
63 |
Gạch kính vân mây cn
Loại 1
190x90x80 mm (1 thùng 6 viên)
|
95,000đ |
-+ |
95,000 đ | 10 Điểm | ||
64 |
Gạch lát sân 50x50 W5002M
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
125,000đ |
-+ |
125,000 đ | 13 Điểm | ||
65 |
Vòi rửa chén nóng lạnh có dây rút inox 304 Sandra SD-300S
Loại 1
350 x 210 mm
|
990,000đ |
-+ |
990,000 đ | 99 Điểm | ||
66 |
Bồn tắm massage NOFER NG-3160D
NOFER Chính Hãng
1.550*1.550*600 mm
|
2,210đ |
-+ |
2,210 đ | 00 Điểm | ||
67 |
Phòng tắm đứng vách kính Euroking EU 4527
Loại 1
800x1200x1950/900*1200*1950mm.
|
6,750,000đ |
-+ |
6,750,000 đ | 675 Điểm | ||
68 |
Bồn cầu 2 khối Caesar CD1348
Loại 1
715 x 380 x 800 mm
|
5,400,000đ |
-+ |
5,400,000 đ | 540 Điểm | ||
69 |
Vòi rửa chén nóng lạnh inox 304 Sandra SD-304S
Loại 1
350 x 210 mm
|
690,000đ |
-+ |
690,000 đ | 69 Điểm | ||
70 |
Bàn trang điểm gương Led BP006
Loại 1
|
3,600,000đ |
-+ |
3,600,000 đ | 360 Điểm | ||
71 |
Keo dán gạch Senda xám ( gạch trung bình)
Loại 1
|
270,000đ |
-+ |
270,000 đ | 27 Điểm | ||
72 |
Gạch lát sân đá Granite 40x40 MK-GD4049
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
149,000đ |
-+ |
149,000 đ | 15 Điểm | ||
73 |
Vòi bếp HT21-CC1F245U 577.55.260
HaFeLe(German Quality since1923)
|
1,420,000đ |
-+ |
1,420,000 đ | 142 Điểm | ||
74 |
Vòi rửa chén lạnh inox 304 Sandra SD-401S
Loại 1
350 x 210 mm
|
490,000đ |
-+ |
490,000 đ | 49 Điểm | ||
75 |
Lavabo Viglacera treo tường BS401(VTL2) không chân
Loại 1
500 x 430 x 148mm
|
490,000đ |
-+ |
490,000 đ | 49 Điểm | ||
76 |
Gạch Prime 30x30 - TP9640
Loại 1
30 x 30 cm (Thùng 11 viên = 0,99m²)
|
150,000đ |
-+ |
150,000 đ | 15 Điểm | ||
77 |
Gạch Prime 25x25 S5219
Loại 1
25 x 25 cm (Thùng 24 viên=1.5m2)
|
110,000đ |
-+ |
110,000 đ | 11 Điểm | ||
78 |
Gạch lát sân 50x50 NL-KR5853
Loại 1
50 x 50 cm (Thùng 4 viên = 1 m² )
|
120,000đ |
-+ |
120,000 đ | 12 Điểm | ||
79 |
Gạch tranh trang trí ốp tường cao cấp sơn thủy
Loại 1
60 x 60 cm
|
600,000đ |
-+ |
600,000 đ | 60 Điểm | ||
80 |
Máy hút mùi Binova toa kính BI-77-ISO-09
Loại 1
500*900*500-880 mm
|
4,200,000đ |
-+ |
4,200,000 đ | 420 Điểm | ||
81 |
Gạch lát sân đá Granite 40x40 MK-SB4030
Loại 1
40 x 40 cm (Thùng 6 viên = 0,96 m² )
|
130,000đ |
-+ |
130,000 đ | 13 Điểm | ||
82 |
Vòi rửa chén nóng lạnh inox 304 Sandra SD-305S
Loại 1
350 x 210 mm
|
700,000đ |
-+ |
700,000 đ | 70 Điểm | ||
83 |
BỒN TẮM GÓC EU5-1400
Loại 1
1400 x 1400 x 430mm
|
5,500,000đ |
-+ |
5,500,000 đ | 550 Điểm | ||
Tổng tiền: | 169,864,333 đ |